知方号

知方号

Cách trả lời câu hỏi What do you do for a living trong tiếng Anh

Chủ đề nghề nghiệp là một trong những chủ đề cơ bản nhất trong giao tiếp, đồng thời ở các kỳ thi lớn như IELTS, TOEIC thì chủ đề này cũng rất hay xuất hiện. Vậy làm sao để trình bày đúng về nghề nghiệp của mình hoặc nhận biết các câu hỏi về nghề nghiệp như What do you do for a living? Có nghĩa là gì trong tiếng Anh? IELTS Vietop mời các bạn tham khảo qua bài viết bên dưới nhé!

1. Một số ngành nghề phổ biến trong tiếng AnhDoctor – Bác sĩTeacher – Giáo viênEngineer – Kỹ sưLawyer – Luật sưAccountant – Kế toán viênChef – Đầu bếpMusician – Nhạc sĩWriter – Nhà vănNurse – Y táPolice officer – Cảnh sátArchitect – Kiến trúc sưPilot – Phi côngDentist – Nha sĩSalesperson – Nhân viên bán hàngElectrician – Thợ điệnScientist – Nhà khoa họcFarmer – Nông dânFirefighter – Lính cứu hỏaReceptionist – Lễ tânMechanic – Thợ máyLibrarian – Thủ thưActor/Actress – Diễn viên nam/nữJournalist – Nhà báoPharmacist – Dược sĩTranslator – Phiên dịch viênBarber – Thợ cắt tócVeterinarian – Bác sĩ thú yFlight attendant – Tiếp viên hàng khôngPhotographer – Nhiếp ảnh giaEntrepreneur – Doanh nhânBanker – Ngân hàng viênSecretary – Thư kýCoach – Huấn luyện viênConsultant – Tư vấn viênEconomist – Nhà kinh tế họcWaiter/Waitress – Nhân viên phục vụCarpenter – Thợ mộcPlumber – Thợ sửa ống nướcPilot – Phi côngSurveyor – Kỹ sư đo đạcArtist – Nghệ sĩAstronaut – Phi hành giaHairdresser – Thợ làm tócJudge – Thẩm phánManager – Quản lýMiner – Thợ mỏSocial worker – Công nhân xã hộiTechnician – Kỹ thuật viênPharmacist – Dược sĩWelder – Thợ hànOffice worker – Nhân viên văn phòng

Trên đây là một số nghề phổ biến, ngoài ra ta sẽ còn có rất nhiều nghề nghiệp khác nữa.

1.1. Danh từ chủ đề nghề nghiệp trong tiếng AnhProfessional – Chuyên giaEmployment – Việc làmSkill – Kỹ năngOccupation – Nghề nghiệpWorkplace – Nơi làm việcSalary – LươngWorkload – Khối lượng công việcResponsibility – Trách nhiệmCareer – Sự nghiệpPromotion – Thăng tiếnInterview – Phỏng vấnWorkforce – Lực lượng lao độngColleague – Đồng nghiệpTeamwork – Làm việc nhómDeadline – Hạn chótTraining – Đào tạoJob satisfaction – Sự hài lòng với công việcWork-life balance – Cân bằng giữa công việc và cuộc sốngContract – Hợp đồngProfessional development – Phát triển nghề nghiệpJob market – Thị trường lao độngJob security – An ninh việc làmWork environment – Môi trường làm việcJob application – Đơn xin việcWork ethic – Đạo đức làm việcRetirement – Hưu tríWork schedule – Lịch làm việcWorkplace culture – Văn hóa nơi làm việcJob opportunity – Cơ hội việc làmEmployment contract – Hợp đồng lao động1.2. Idiom & phrase chủ đề nghề nghiệp trong tiếng AnhBreak a leg – Chúc may mắn (thông thường được nói trước buổi biểu diễn nghệ thuật)A nine-to-five job – Công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều (công việc văn phòng thông thường)Put your nose to the grindstone – Làm việc chăm chỉ, miệt màiCall it a day – Kết thúc công việc cho ngày hôm đóBite the bullet – Đối mặt và chấp nhận một việc khó khăn hoặc đau đớnGo the extra mile – Làm việc hơn cả những gì được yêu cầu hoặc mong đợiIn the same boat – Cùng đối mặt với những khó khăn hoặc tình huống tương tựA tough cookie – Một người mạnh mẽ, kiên cường và khó tínhBurn the midnight oil – Làm việc khuyaLearn the ropes – Hiểu và nắm vững công việc, quy trình làm việcGet your foot in the door – Bắt đầu hoặc đạt được cơ hội trong một lĩnh vực cụ thểGo back to the drawing board – Bắt đầu lại từ đầu, thay đổi kế hoạch hoặc phương phápKeep your nose to the grindstone – Tập trung chăm chỉ và làm việc không ngừng nghỉPlay your cards right – Hành động một cách khôn ngoan hoặc cẩn thận để đạt được thành côngRise through the ranks – Thăng tiến trong công việc hoặc tổ chức

Xem thêm:

What are you up to là gìWhat do you do in the morningWhat is the main idea of this passage

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

2. What do you do for a living là gì trong tiếng Anh

What do you do for a living? trong tiếng Anh có nghĩa là Bạn làm nghề gì để kiếm sống? hoặc Bạn làm công việc gì để kiếm sống? 

What do you do for a living

Đây là một câu hỏi thông thường được sử dụng để hỏi về nghề nghiệp hoặc công việc của một người nào đó.

E.g.:

A: Hi, nice to meet you. What do you do for a living? (Xin chào, rất vui khi được gặp bạn. Bạn làm nghề gì?)B: I’m a software engineer. I work for a company. And you? (Tôi là kỹ sư phần mềm. Tôi làm việc cho một công ty. Còn bạn?) A: I’m a doctor. (Tôi là bác sĩ.)

Xem thêm:

How was your dayHow do you doWhat sports do you like

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

3. Cách trả lời câu hỏi What do you do for a living trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến để trả lời câu hỏi What do you do for a living? trong tiếng Anh:

Cách trả lời câu hỏi What do you do for a living trong tiếng AnhI’m a [nghề nghiệp]. 

E.g.: I’m a teacher. (Tôi là giáo viên)

I work as a [nghề nghiệp]. 

E.g.: I work as a engineer. (Tôi là kỹ sư)

I’m employed as a [nghề nghiệp]. 

E.g.: I’m employed as a nurse. (Tôi là y tá)

I’m in the [ngành nghề]. 

E.g.: I’m in the finance industry. (Tôi làm trong ngành tài chính)

I’m a [tên công ty/ tổ chức] employee. 

E.g.: I’m a Microsoft employee. (Tôi là nhân viên Microsoft)

I work for [tên công ty/ tổ chức]. 

E.g.: I work for an agency. (Tôi làm việc cho một cơ quan.)

I’m self-employed. 

E.g.: I’m self-employed as a freelance writer. (Tôi tự kinh doanh với tư cách là một nhà văn tự do.) 

I run my own business. 

E.g.: I run my own business. (Tôi điều hành công việc kinh doanh của riêng mình.)

I’m currently between jobs. 

E.g.: I’m currently between jobs and looking for new opportunities. (Tôi hiện tìm kiếm việc  mới.)

I’m a student, but I also work part-time as a [nghề nghiệp]. 

E.g.: I’m a student, but I also work part-time as a barista. (Tôi là sinh viên nhưng tôi cũng làm việc pha chế bán thời gian.)

Xem thêm bài mẫu IELTS Speaking:

Talk about your hometown – IELTS Speaking part 1, 2, 3Talk about an English speaking country – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3Talk about your favorite sport – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 34. What do you do for a living và What are you doing for a living

Cả 2 câu  What do you do for a living và What are you doing for a living có ý nghĩa tương tự về hỏi về nghề nghiệp nhưng có một chút khác biệt về thời điểm và cách diễn đạt.

What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?) được sử dụng để hỏi về nghề nghiệp hoặc công việc chính của ai đó. Đây là một câu hỏi về công việc mà người đó thường làm. Ví dụ:

A: What do you do for a living? (Bạn là gì để kiếm sống?)B: I’m a dentist. I run my own dental clinic. (Tôi là nha sĩ. Tôi điều hành phòng khám nha khoa của riêng mình.)

What are you doing for a living? (Bạn đang làm gì để kiếm sống?) thường được sử dụng để hỏi về công việc hiện tại của ai đó. Đây là một câu hỏi về hoạt động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. Ví dụ như:

A: What are you doing for a living these days? (Những ngày này bạn đang làm gì để kiếm sống?)B: I’m working as a project manager for a software company. (Tôi đang làm quản lý dự án cho một công ty phần mềm.)

Trên đây là bài viết từ IELTS Vietop giúp các bạn tìm hiểu về What do you do for a living? Có nghĩa là gì trong tiếng Anh cũng như cách trả lời và các câu hỏi tương tự để có thể ứng dụng chủ đề này tốt hơn trong giao tiếp hằng ngày. Chúc các bạn học tốt và Vietop hẹn các bạn ở những bài viết sau!

版权声明:本文内容由互联网用户自发贡献,该文观点仅代表作者本人。本站仅提供信息存储空间服务,不拥有所有权,不承担相关法律责任。如发现本站有涉嫌抄袭侵权/违法违规的内容, 请发送邮件至lizi9903@foxmail.com举报,一经查实,本站将立刻删除。